Canada là nước có học phí phải chăng hàng đầu thế giới, giá cả được đánh giá là rẻ hơn nhiều quốc gia nói tiếng Anh khác. Chỉ so sánh riêng với Mỹ, mức tiền học tại Canada rẻ hơn nước Mỹ tới 4 lần. Dù vậy, học phí tại các trường ở Canada có sự dao động giữa trường, chương trình, ngành học và tỉnh bang du học sinh theo học.
1.Tổng chi phí du học Canada
Chi phí du học Canada chủ yếu nằm ở 3 nhóm:
– Học phí khi du học Canada
– Chi phí sinh hoạt
– Chi phí làm thủ tục visa du học
Tổng chi phí du học Canada trung bình của du học sinh được ước tính ở mức $28,000 đến $35,000 CAD/năm (tương đương 500 triệu đến 600 triệu VNĐ). Mức phí này được chia đều cho các khoản học phí, sinh hoạt phí, lệ phí làm thủ tục du học Canada, cụ thể như sau:
Bảng dưới đây mô tả các loại chi phí các ứng viên cần chuẩn bị khi du học Canada:
Chi phí |
Nội dung |
Tiền(CAD) |
Tiền(VND) |
Chi phí cho học tập |
Khóa tiếng Anh |
1500 – 3000 CAD/tháng |
25 – 50 triệu |
Tiểu học đến trung học phổ thông (bậc K-12) |
12000 – 20000 CAD/năm |
200 – 330 triệu/năm |
|
Cao đẳng (tùy từng chuyên ngành) |
10000 – 20000 CAD/năm |
165 – 330 triệu/năm |
|
Post graduate |
7000 – 10000 CAD/năm |
115 – 165 triệu/năm |
|
Đại học, cao đẳng (tùy từng chuyên ngành) |
9000 – 50000+ CAD/ năm |
150 – 825 triệu/năm |
|
Chi phí sinh hoạt |
Thuê Apartment (share căn hộ) |
350 – 600 CAD/tháng (thành phố nhỏ), 800 – 2000 CAD/tháng (thành phố lớn) |
6 – 33 triệu VNĐ/tháng |
Fast food |
5 – 10 CAD |
80000 – 160000 VNĐ |
|
Bữa ăn tại nhà hàng |
15 – 30 CAD |
250000 – 500000 VNĐ |
|
Vé xe bus một chiều (địa phương) |
2,5 – 3,5 CAD |
40000 – 60000 VNĐ |
|
Mua sắm nhu yếu phẩm |
250 – 350 CAD/tháng |
4 – 6 triệu VNĐ/tháng |
|
Internet (tốc độ cao) |
40 CAD/tháng |
650000 VNĐ/tháng |
|
Truyền hình cáp |
25 – 50 CAD/tháng |
400000 – 800000 VNĐ/tháng |
|
Thuê bao di động |
2,5 CAD/tháng |
40000 VNĐ/tháng |
|
Gas |
1,2 – 1,5 CAD/lít |
20000 – 25000 VNĐ/lít |
|
Chi phí xin Visa du học |
Chi phí khám sức khỏe |
3.300.000 VNĐ |
|
Phí xét Visa |
$186 USD |
4,2 triệu |
|
Ghi danh khóa học – đơn xin nhập học |
$75 CAD – $150 CAD |
1,2 – 2,4 triệu |
|
Các chi phí khác |
Vé máy bay Việt Nam – Canada |
$700 USD – $1000 USD |
11,5 – 16,5 triệu |
Làm thêm |
20h/tuần |
8 – 12CAD/giờ |
130000 – 200000/giờ |
Theo ước tính ứng viên cần phải chi trả trong năm đầu tiên sẽ rơi vào khoảng 28.000 – 30.000 CAD tương đương 465 triệu – 500 triệu đồng.
2. Phân loại đại học Canada dựa theo học phí
Top trường đại học Canada có mức học phí Cử nhân 5.000 – 10.000 CAD/ năm
Trường đại học |
Học phí Cử nhân (đơn vị CAD) |
Học phí Cao học (đơn vị CAD) |
Brandon University |
9.500 |
6.000 |
Memorial University of Newfoundland |
6.000 – 8.000 |
5.000 – 8.000 |
Saint Paul University |
5.000 – 6.000 |
5.000 – 6.000 |
Athabasca University |
9.000 – 10.000 |
9.000 – 10.000 |
Canadian Mennonite University |
9.600 |
5.600 |
Northern Alberta Institute of Technology |
8.000 |
N/A |
Fanshawe College |
8.000 |
N/A |
Top trường đại học Canada có mức học phí Cử nhân 10.000 – 15.000 CAD/ năm:
Trường đại học |
Học phí Cử nhân (đơn vị CAD) |
Học phí Cao học (đơn vị CAD) |
Dominican University College |
11.200 |
16.800 |
Simon Fraser University |
11.500 |
2.500 |
University of Prince Edward Island |
12.000 |
10.000 |
University of Winnipeg |
13.000 |
12.000 |
University of New Brunswick |
14.000 |
7.000 |
Southern Alberta Institute of Technology |
14.000 |
16.000 |
Queen’s University |
11.369 |
12.927 |
Saskatchewan Polytechnic |
14.960 |
16.840 |
Top trường đại học Canada có mức học phí Cử nhân trên 15.000 CAD/ năm
Trường đại học |
Học phí Cử nhân |
Học phí Cao học |
University of Toronto |
42.870 – 49.800 |
22.640 |
Ryerson University |
24.454 |
20.037 |
St. Mary’s University |
16.580 |
16.751 |
University of Regina |
19.598 |
7.745 |
Brock University |
25.293 |
23.504 |
York University |
22.380 |
35.760 |
DalHousie University |
17.148 |
17.598 |
Cape Breton University |
15.600 |
17.570 |
University of Ontario Institute of Technology (UOIT) |
19.735 |
18.422 |
Carleton University |
30.356 |
31.209 |
University of Guelph-Humber |
22.400 |
19.525 |
Trent University |
21.830 |
25.000 |
University of the Fraser Valley |
17.160 |
12.500 |
Humber College |
16.673 |
16.051 |
Centennial College |
17.000 |
14.240 |
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
CÔNG TY TƯ VẤN DU HỌC TOÀN CẦU XANH (BGC)
Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà Prima – Số 22 Mai Anh Tuấn, Đống Đa, Hà Nội
Hotline: 0986231268 – 02436412999
Email: duhocblueglobal@gmail.com
Website: https://duhocbgc.com
Fanpage: https://www.facebook.com/DuhocBGC